• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    danh từ
     
    -
    =====khóc nấc lên=====
     
    :[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]
    :[[bawling]] , [[blubbering]] , [[tear]] , [[wailing]] , [[weeping]]

    08:43, ngày 4 tháng 10 năm 2011

    /sɒbɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổn thức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    bawling , blubbering , tear , wailing , weeping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X