-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 8: Dòng 8: * V_ed : [[Administrated]]* V_ed : [[Administrated]]* V_ing : [[Administrating]]* V_ing : [[Administrating]]+ ===Địa chất===+ =====quản lý, cai quản=====Dòng 14: Dòng 16: =====verb==========verb=====:[[direct]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[execute]]:[[direct]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[execute]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ