• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    * V_ed : [[Administrated]]
    * V_ed : [[Administrated]]
    * V_ing : [[Administrating]]
    * V_ing : [[Administrating]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====quản lý, cai quản=====
    Dòng 14: Dòng 16:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[direct]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[execute]]
    :[[direct]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[carry out]] , [[dispense]] , [[execute]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /əd´ministreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

    hình thái từ

    Địa chất

    quản lý, cai quản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X