• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:20, ngày 9 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    === Y học===
    === Y học===
    =====có nguyên tố arsen=====
    =====có nguyên tố arsen=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====asen, thạch tín=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´a:snik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Asen, thạch tín

    Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical)

    :'senik”l
    (hoá học) Asen
    arsenic acid
    axit asenic

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chất a-xen

    Y học

    có nguyên tố arsen

    Địa chất

    asen, thạch tín

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chemical , poison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X