• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:07, ngày 23 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::superconducting-coil [[electromagnet]]
    ::superconducting-coil [[electromagnet]]
    ::nam châm điện siêu dẫn
    ::nam châm điện siêu dẫn
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====nam châm điện =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /i¸lektrou´mægnit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) nam châm điện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nam châm điện

    Điện

    nam châm điện
    attractive electromagnet
    nam châm điện hút kéo
    bar electromagnet
    nam châm điện kiểu thanh
    bar electromagnet
    thanh nam châm điện
    field electromagnet
    nam châm điện cảm ứng
    hold-up electromagnet
    nam châm điện hút giữa
    latching electromagnet
    nam châm điện chốt
    no-load release electromagnet
    nam châm điện cắt không tải
    polarized electromagnet
    nam châm điện phân cực
    superconducting electromagnet
    nam châm điện siêu dẫn
    superconducting-coil electromagnet
    nam châm điện siêu dẫn

    Địa chất

    nam châm điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X