• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:39, ngày 10 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (aa)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====Sinh sống, làm việc ở nước ngoài=====
    =====Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi=====
    =====Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Người sinh sống, làm việc ở nước ngoài=====
    =====Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi=====
    =====Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    Hiện nay

    /iks´pætri¸eit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sinh sống, làm việc ở nước ngoài
    Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

    Danh từ

    Người sinh sống, làm việc ở nước ngoài
    Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

    Ngoại động từ

    Đày biệt xứ
    to expatriate oneself
    tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đi biệt xứ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X