• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:39, ngày 19 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn=====
    =====Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn=====
     +
     +
    ==Xây dựng==
     +
    =====Pantry cabinet: Tủ bếp=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    /´pæntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

    Xây dựng

    Pantry cabinet: Tủ bếp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ chứa
    kho chứa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X