• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gác xép sát mái===== =====(từ lóng) cái đầu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tầng n...)
    So với sau →

    13:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép sát mái
    (từ lóng) cái đầu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tầng nóc
    tầng thượng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gác thượng
    garret window
    cửa sổ gác thượng
    tầng áp mái

    Giải thích EN: A portion of a dwelling just beneath the roof.

    Giải thích VN: Phần diện tích ở ngay sát mái.

    tầng hầm mái

    Oxford

    N.

    A top-floor or attic room, esp. a dismal one.
    An attic.[ME f. OF garite watch-tower f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • garret : National Weather Service
    • garret : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X