• /bi'ni:θ/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở dưới thấp, ở dưới

    Giới từ

    Ở dưới, thấp kém
    below the row of trees
    dưới hàng cây
    beneath our eyes
    dưới con mắt chúng ta
    as a musician, he is far beneath his brother
    là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa
    Không đáng, không xứng
    beneath notice
    không đáng chú ý
    beneath contempt
    không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    above , higher , over
    preposition
    above , higher , over , superior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X