• /´gærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép sát mái
    (từ lóng) cái đầu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tầng nóc
    tầng thượng

    Kỹ thuật chung

    gác thượng
    garret window
    cửa sổ gác thượng
    tầng áp mái

    Giải thích EN: A portion of a dwelling just beneath the roof.

    Giải thích VN: Phần diện tích ở ngay sát mái.

    tầng hầm mái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X