• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Dò dẫm, mò mẫm===== ::they grope for (after) the key to open the treasure ::họ mò t...)
    So với sau →

    14:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Dò dẫm, mò mẫm
    they grope for (after) the key to open the treasure
    họ mò tìm chìa khoá để mở kho báu
    to grope (one's way) in the dark
    dò dẫm đường trong đêm tối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Feel, fumble, fish, probe: I groped for the switch in thedark.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (usu. foll. by for) feel about or searchblindly or uncertainly with the hands.
    Intr. (foll. by for,after) search mentally (was groping for the answer).
    Tr. feel(one's way) towards something.
    Tr. sl. fondle clumsily forsexual pleasure.
    N. the process or an instance of groping.
    Groper n. gropingly adv. [OE grapian f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • grope : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X