• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy đo góc===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phương pháp kế===== ''Giải thích VN'': Khung ...)
    So với sau →

    15:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đo góc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp kế

    Giải thích VN: Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giác kế
    máy đo góc

    Giải thích EN: An instrument used for measuring angles or to find directions.

    Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.

    máy tìm phương
    rotating goniometer
    máy tìm phương quay
    thước đo góc

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring angles.
    Goniometry n.goniometric adj. goniometrical adj. [F goniomŠtre f. Gk goniaangle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X