• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Nhìn bên ngoài, hình như===== ::they have apparently escaped by sawing the handcuffs ::hình như ...)
    So với sau →

    16:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhìn bên ngoài, hình như
    they have apparently escaped by sawing the handcuffs
    hình như họ đã bỏ trốn bằng cách cưa còng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Evidently, plainly, clearly, obviously, patently,manifestly: There is apparently no cure in sight for thedisease.
    Seemingly, ostensibly, superficially, outwardly: Instop-action photography, the bullet apparently hangs in mid-air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X