-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghiêm khắc; nghiêm nghị===== ::severse discipline ::kỷ luật nghiêm khắc ::to be severse upon [[s...)
So với sau →16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
- severse weather
- thời tiết khắc nghiệt
- severse pain
- sự đau đớn dữ dội
- severse test
- cuộc thử thách gay go
- severse competition
- sự cạnh tranh ác liệt
Châm biếm, mỉa mai
- severse remarks
- những lời nhận xét châm biếm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ