• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nở kế===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giãn nở kế===== == Từ ...)
    So với sau →

    17:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    nở kế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    giãn nở kế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo giãn nở

    Giải thích EN: An instrument used to determine the transition points of solids.

    Giải thích VN: Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X