-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cấu tạo, tạo thành===== ::to constitute someone's happiness ::tạo hạ...)
So với sau →17:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Tham khảo chung
- constitute : National Weather Service
- constitute : Corporateinformation
- constitute : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ