-
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ tịch
- ex-president
- cựu chủ tịch
- ex-president
- nguyên chủ tịch
- former president
- cựu chủ tịch
- former president
- nguyên chủ tịch
- honorary president
- chủ tịch danh dự
tổng thống
- economic report of the president
- báo cáo kinh tế của tổng thống
- vice-president
- phó tổng thống
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ