• /´prezidənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( President) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
    ( President) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống (một nước)
    (sử học) thống đốc, thống sứ (ở một nước thuộc địa)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thống đốc, chủ tịch (một ngân hàng, một doanh nghiệp..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tổng thống

    Kinh tế

    chủ tịch
    ex-president
    cựu chủ tịch
    ex-president
    nguyên chủ tịch
    former president
    cựu chủ tịch
    former president
    nguyên chủ tịch
    honorary president
    chủ tịch danh dự
    chủ tịch (công ty)
    hội trưởng
    honorary vice-president
    phó hội trưởng danh dự
    tổng giám đốc (công ty vô danh)
    tổng thống
    economic report of the president
    báo cáo kinh tế của tổng thống
    vice-president
    phó tổng thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X