• /´a:bitreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người phân xử, trọng tài
    Quan toà, thẩm phán

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ phân xử

    Xây dựng

    trọng tài
    arbitrator of economy
    trọng tài kinh tế

    Kinh tế

    người trọng tài
    additional arbitrator
    người trọng tài bổ sung
    industrial arbitrator
    người trọng tài lao động
    third arbitrator
    người trọng tài thứ ba
    third arbitrator
    người trọng tài trung lập

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X