• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Âm mưu, mưu hại===== ::to conspire to do something ::âm mưu làm gì ::they have conspired [[...)
    So với sau →

    17:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Âm mưu, mưu hại
    to conspire to do something
    âm mưu làm gì
    they have conspired his ruin
    họ đã âm mưu hại ông ta
    Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
    everything seemed to conspire to make him angry
    tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

    Oxford

    V.intr.

    Combine secretly to plan and prepare an unlawful orharmful act.
    (often foll. by against, or to + infin.) (ofevents or circumstances) seem to be working together, esp.disadvantageously. [ME f. OF conspirer f. L conspirare agree,plot (as com-, spirare breathe)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X