• /´æηgri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giận, tức giận, cáu
    to be (get) angry with (at) someone
    tức giận ai
    to be (get) angry at (about) something
    tức giận về cái gì
    to make someone angry
    làm cho ai tức giận, chọc tức ai
    Nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
    Hung dữ, dữ
    angry winds
    gió dữ
    angry waves
    sóng dữ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giận dữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X