• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép===== ::to act under constraint ::hành động do b...)
    So với sau →

    18:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    Oxford

    V.tr.

    Make narrow or tight; compress.
    Biol. cause (organictissue) to contract.
    Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X