-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt=====...)
So với sau →19:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngặt
- strict convexity
- tính lồi ngặt
- strict implication
- phép tất suy ngặt
- strict inequality
- bất đẳng thức ngặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Rigorous, narrow, close, undeviating, confining,constricting, constrictive, rigid, defined, precise, exact,exacting, stringent, meticulous, compulsive, punctilious,finicky or finical, scrupulous, attentive, conscientious,faithful, thorough, complete: The judge's strict interpretationof the law left no room for leniency or sympathy. 2 severe,austere, authoritarian, autocratic, stern, firm, hard, tough,uncompromising, inflexible, cold-blooded, iron-fisted,tyrannical, harsh, ruthless, pitiless, unsympathetic: MissWells is remembered by all her students as a strictdisciplinarian.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ