-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc ...)
So với sau →07:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Meet, come upon, run into or across, happen upon, chanceupon, hit upon, light upon, stumble upon, Colloq bump into: Sheencountered him again in the supermarket.
Face, experience,meet with, contend with, be faced with, come into contact with,wrestle with: She encounters such problems every day.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ