-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
So với sau →21:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chất xúc tác
- biochemical catalyst
- chất xúc tác hóa sinh
- fat-hardening catalyst
- chất xúc tác hidro hóa chất béo
- hydrogenation catalyst
- chất xúc tác hidro hóa
- organic catalyst
- chất xúc tác hữu cơ
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
