-
Chuyên ngành
Kinh tế
chất xúc tác
- biochemical catalyst
- chất xúc tác hóa sinh
- fat-hardening catalyst
- chất xúc tác hidro hóa chất béo
- hydrogenation catalyst
- chất xúc tác hidro hóa
- organic catalyst
- chất xúc tác hữu cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjuvant , agitator , enzyme , goad , impetus , impulse , incendiary , incentive , incitation , incitement , motivation , radical stimulus , reactant , reactionary , spark plug , spur , stimulant , synergist , wave maker , ferment , leaven , leavening , yeast , activator , spark , stimulus
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ