• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)===== =====Cuộc tuần tra trên biển===== ===Nội độ...)
    So với sau →

    21:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
    Cuộc tuần tra trên biển

    Nội động từ

    Đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
    Tuần tra trên biển
    cruising taxi
    xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
    to fly at cruising speed
    bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy theo trớn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyến hải du
    cuộc đi chơi

    Nguồn khác

    • cruise : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sail, coast, travel, journey, voyage; yacht: We cruise inthe Caribbean during the winter.
    N.
    Sail, voyage, journey, boat or yachting trip: I took athree-day cruise around the Isle of Wight.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. make a journey by sea calling at a seriesof ports usu. according to a predetermined plan, esp. forpleasure.
    Intr. sail about without a precise destination.
    Intr. a (of a motor vehicle or aircraft) travel at a moderateor economical speed. b (of a vehicle or its driver) travel atrandom, esp. slowly.
    Intr. achieve an objective, win a raceetc., with ease.
    Intr. & tr. sl. walk or drive about (thestreets etc.) in search of a sexual (esp. homosexual) partner.
    N. a cruising voyage, esp. as a holiday.
    Cruise missile oneable to fly at a low altitude and guide itself by reference tothe features of the region it traverses. cruising speed acomfortable and economical speed for a motor vehicle, below itsmaximum speed. [prob. f. Du. kruisen f. kruis CROSS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X