• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đạt được===== ::an end easy of attainment ::mục đích dễ đạt ::hopes impossible of ...)
    So với sau →

    21:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đạt được
    an end easy of attainment
    mục đích dễ đạt
    hopes impossible of attainment
    những hy vọng không sao đạt được
    ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
    a man of great attainments
    người có học thức rộng

    Oxford

    N.

    (often in pl.) something attained or achieved; anaccomplishment.
    The act or an instance of attaining.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X