• /ə´teinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đạt được
    an end easy of attainment
    mục đích dễ đạt
    hopes impossible of attainment
    những hy vọng không sao đạt được
    ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
    a man of great attainments
    người có học thức rộng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X