-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng tròn, thùng rượu===== =====(một) thùng (lượng chứa trong thùng)===== =====Thùng (...)
So với sau →07:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & v.
V.(barrelled, barrelling; US barreled, barreling) 1 tr. put into abarrel or barrels.
Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studded cylinder acts on aseries of pipe-valves, strings, or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.: rel to BAR(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ