-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ứ, tù, đọng (nước)===== =====Trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..)...)
So với sau →05:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động
- stagnant air
- không khí ứ đọng
- stagnant air zone
- vùng không khí không chuyển động
- stagnant anoxia
- thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu
- stagnant area
- vùng nước đọng
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
- stagnant space
- không gian tù đọng
- stagnant water
- nước đọng
- stagnant zone
- khu không khí ứ đọng
- stagnant zone
- khu nước ứ đọng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ