• /'stægnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ứ, tù, đọng (nước)
    Trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..)
    business was stagnant last month
    công việc kinh doanh tháng trước bị trì trệ
    Mụ mẫm (trí óc)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cố định
    không di động
    động
    stagnant air
    không khí ứ đọng
    stagnant air zone
    vùng không khí không chuyển động
    stagnant anoxia
    thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu
    stagnant area
    vùng nước đọng
    stagnant refrigerant
    môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
    stagnant space
    không gian tù đọng
    stagnant water
    nước đọng
    stagnant zone
    khu không khí ứ đọng
    stagnant zone
    khu nước ứ đọng
    nước tù
    stagnant area
    vùng nước tù

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    moving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X