• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều hang động===== =====Như hang===== =====(thuộc) hang===== ::cavernous sinus ::xoang hang ::cavernous [[...)
    So với sau →

    05:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều hang động
    Như hang
    (thuộc) hang
    cavernous sinus
    xoang hang
    cavernous eyes
    mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng hang hốc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    như hang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hang
    hốc
    dạng tổ ong
    hang
    cavernous breathing
    thở hang
    cavernous limestone
    đá vôi hang
    cavernous limestone
    đá vôi hang hốc
    cavernous porosity
    kẽ rỗng dạng hang lỗ
    cavernous vein
    mạch hang hốc
    cavernous voice
    tiếng thổi hang

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X