-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tài, có năng lực giỏi===== ::a very capable doctor ::một bác sĩ rất gi...)
So với sau →06:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Able, competent, efficient, proficient, qualified,talented, gifted, skilled, skilful, accomplished, apt, adept,clever, effective, effectual; expert, masterly, masterful:Halliwell is quite capable of speaking for himself. He is acapable violinist, but scarcely a virtuoso. 2 capable of.disposed to, inclined to, predisposed to: Though violent, he isnot capable of murder.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ