• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đông lại, đông cục, dón lại===== ::milk curdles ::sữa đóng cục ::blood curdles ::máu đông ...)
    So với sau →

    08:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đông lại, đông cục, dón lại
    milk curdles
    sữa đóng cục
    blood curdles
    máu đông lại

    Ngoại động từ

    Làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the sight curdled his blood
    cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng cục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đông đặc lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đông tụ
    vón cục

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Make into or become curds; congeal.
    Make one'sblood curdle fill one with horror.
    Curdler n. [frequent.form of CURD (as verb)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X