• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đốm, vết lốm đốm===== ===Ngoại động từ=== =====Chấm lốm đốm, làm lốm đốm===== ::to dapple [[pain...)
    So với sau →

    07:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đốm, vết lốm đốm

    Ngoại động từ

    Chấm lốm đốm, làm lốm đốm
    to dapple paint on a picture
    chấm màu lốm đốm lên tranh

    Nội động từ

    Có đốm, lốm đốm
    dappled deer
    hươu sao
    Vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Spotted, dotted, mottled, speckled, flecked, dappled;brindled; pied, piebald, skewbald, paint, flea-bitten, US pinto:Take the chestnut mare - I'll ride the dapple grey.
    V.
    Spot, dot, mottle, speckle, bespeckle, stipple: Dapplepaint on the wall with a sponge to get a mottled effect.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. mark with spots or rounded patches ofcolour or shade.
    Intr. become marked in this way.
    N.
    Adappled effect.
    A dappled animal, esp. a horse.
    Ahorse of this colour. [ME dappled, dappeld, (adj.), of unkn.orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X