• /'dæpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đốm, vết lốm đốm

    Ngoại động từ

    Chấm lốm đốm, làm lốm đốm
    to dapple paint on a picture
    chấm màu lốm đốm lên tranh

    Nội động từ

    Có đốm, lốm đốm
    dappled deer
    hươu sao
    Vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X