-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự công bằng===== ::in justice to somebody ::để có thái độ công bằng đố...)
So với sau →07:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fairness, impartiality, objectivity, objectiveness,equity, equitableness, fair-mindedness, justness,even-handedness, neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion, and he was convicted of fraud.
The law, thepolice; punishment, prison, imprisonment, incarceration,detention: He is a fugitive from justice.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ