-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng===== ::a comfortable room ::căn phòng ấm cún...)
So với sau →08:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.
Tham khảo chung
- comfortable : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ