• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời gian chuyển tiếp===== ::in the interim ::trong thời gian chuyển tiếp ===Tính từ=== =====Tạm thời, ...)
    So với sau →

    09:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian chuyển tiếp
    in the interim
    trong thời gian chuyển tiếp

    Tính từ

    Tạm thời, lâm thời
    interim solutions
    các giải pháp tạm thời
    interim government
    chính phủ lâm thời

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tạm quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    N., adj., & adv.

    N. the intervening time (in the interim hehad died).
    Adj. intervening; provisional, temporary.
    Adv.archaic meanwhile.
    Interim dividend a dividend declared on thebasis of less than a full year's results. [L, as INTER- + adv.suffix -im]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X