• /ˈɪntərəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian chuyển tiếp
    in the interim
    trong thời gian chuyển tiếp

    Tính từ

    Tạm thời, lâm thời
    interim solutions
    các giải pháp tạm thời
    interim government
    chính phủ lâm thời

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tạm quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X