• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái đe===== =====(giải phẫu) xương đe===== ::to be on the anvil ::đang làm, đang xem xét, đang nghi...)
    So với sau →

    10:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đe
    (giải phẫu) xương đe
    to be on the anvil
    đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
    a good anvil does not fear the hammer
    (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
    anvil chorus
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dầu đo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cữ chặn
    đe

    Oxford

    N.

    A block (usu. of iron) with a flat top, concave sides, andoften a pointed end, on which metals are worked in forging.
    Anat. a bone of the ear; the incus. [OE anfilte etc.]

    Tham khảo chung

    • anvil : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X