• /'ænvil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đe
    (giải phẫu) xương đe
    to be on the anvil
    đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
    a good anvil does not fear the hammer
    (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
    anvil chorus
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái đe,

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái đe, đầu đo, cữ chặn

    Cơ khí & công trình

    dầu đo

    Kỹ thuật chung

    cữ chặn
    đe

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X