-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ=====...)
So với sau →10:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Also, assets. property, resources, possessions, holdings,effects, capital, means, valuables, money, wealth: We have topay a tax on the company's assets. Her only liquid asset wassome shares in the Suez Canal Company. 2 talent, strength,advantage, resource, benefit: His main asset is that he speaksfluent Japanese.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ