• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện===== =====Linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uy...)
    So với sau →

    13:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện
    Linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uyên bác (người)
    versatile writer
    nhà văn nhiều tài
    versatile genius
    thiên tài uyên bác
    Nhiều tác dụng, đa năng (dụng cụ, máy..)
    Hay thay đổi, không kiên định, không ổn định
    a versatile loyalty
    lòng trung thành không kiên định
    (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Adaptable, resourceful, all-round, all-purpose,many-sided, multi-purpose, multifaceted, flexible, adjustable,protean, dexterous, handy, facile: Everett is a versatilepainter who works in many media and styles.
    Variable,changeable, protean, changing, flexible, fluctuating: Anyversatile organization should be able to accommodate stafflosses.

    Oxford

    Adj.

    Turning easily or readily from one subject or occupationto another; capable of dealing with many subjects (a versatilemind).
    (of a device etc.) having many uses.
    Bot. & Zool.moving freely about or up and down on a support (versatileantenna).
    Archaic changeable, inconstant.
    Versatilely adv.versatility n. [F versatile or L versatilis (as VERSANT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X