• /vɜ:sətaɪl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện
    Linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uyên bác (người)
    versatile writer
    nhà văn nhiều tài
    versatile genius
    thiên tài uyên bác
    Nhiều tác dụng, đa năng (dụng cụ, máy..)
    Hay thay đổi, không kiên định, không ổn định
    a versatile loyalty
    lòng trung thành không kiên định
    (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X