-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vui thích, sự vui sướng===== ::to give delight to ::đem lại thích thú cho ...)
So với sau →15:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Please, gratify, satisfy, gladden, cheer, tickle, amuse,entertain, divert, excite, thrill, captivate, entrance,fascinate: We were delighted to hear the Mighty Allen ArtPlayers once again.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ