• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== Xem sudden == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====một cách bất ngờ===== == Từ điển Kỹ thuật c...)
    So với sau →

    10:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xem sudden

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách bất ngờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đột ngột
    suddenly applied load
    tải trọng tác dụng đột ngột

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    In a flash or a moment or a split second, all at once,instantly, instantaneously, momentarily, fleetingly, in thetwinkling of an eye, in a trice; quickly, abruptly, swiftly,speedily, rapidly: Suddenly, my whole life flashed before me.He suddenly realized why the head of MI6 had summoned him. 2 allof a sudden, out of the blue, unexpectedly, without warning, onthe spur of the moment, hastily, hurriedly, feverishly:Suddenly, she turned on her heel and stormed out.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X