• /ə'plaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ứng dụng
    applied chemistry
    hoá học ứng dụng
    to graduate in applied mathematics
    tốt nghiệp ngành toán ứng dụng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được ứng dụng

    Hóa học & vật liệu

    được áp dụng

    Kỹ thuật chung

    đặt
    được đặt vào
    applied moment
    mômen được đặt vào
    được ứng dụng
    ứng dụng
    applied anatomy
    giải phẫu học ứng dụng
    applied art
    nghệ thuật ứng dụng
    applied chemistry
    hóa học ứng dụng
    applied decorative art
    nghệ thuật trang trí ứng dụng
    applied fracture mechanics
    cơ học phá hủy ứng dụng
    applied geology
    địa chất học ứng dụng
    applied geology
    địa chất ứng dụng
    applied hydraulicking
    thủy lực học ứng dụng
    applied informatics
    tin học ứng dụng
    applied inverse scattering theory
    lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
    applied load
    tải trọng ứng dụng
    applied mathematics
    toán (học) ứng dụng
    applied moment
    mômen ứng dụng
    applied research
    nghiên cứu ứng dụng
    applied science
    khoa học ứng dụng
    applied theory of plasticity
    lý thuyết dẻo ứng dụng
    General Applied Scientific Laboratories (GASL)
    các phòng thí nghiệm khoa học ứng dụng chung
    National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
    Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
    technology applied science
    khoa học ứng dụng côngnghệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X