-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt kh...)
So với sau →22:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unsure, indeterminate, unpredictable, undeterminable,unforeseeable, unascertainable, haphazard, chance, arbitrary,random, aleatory, serendipitous, hit-or-miss, casual: It isuncertain whether interest rates will rise again next month.
Unsure, in or of two minds, vacillating, undecided, unclear,ambivalent, irresolute, indecisive, hesitant, hesitating,undetermined, shilly-shallying, Brit at a loose end, US at looseends: Julia is uncertain about what to do next.
Unsure,indeterminate, up in the air, indefinite, unpredictable,unresolved, unsettled, in the balance, conjectural, speculative,debatable, touch-and-go, unreliable, doubtful, dubious,questionable, vague, hazy: The future of the company is nowuncertain. The results of the election are still uncertain. 4variable, changeable, inconstant, unfixed, unsettled, irregular,fickle, erratic, fitful, unsteady, wavering, unreliable,sporadic, occasional; unmethodical, unsystematic: The picturesin the cave danced in the uncertain light of the torch. How canwe make an appointment if your plans are so uncertain?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ