-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) thỏ rừng===== ::first catch your hare then cook him ...)
So với sau →22:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
- to raise/start a hare
- bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
Oxford
N. & v.
Any of various mammals of the family Leporidae,esp. Lepus europaeus, like a large rabbit, with tawny fur, longears, short tail, and hind legs longer than forelegs, inhabitingfields, hills, etc.
Hare and hounds a paperchase.hare-brained rash, wild. hare's-foot (in full hare's-footclover) a clover, Trifolium arvense, with soft hair around theflowers. run with the hare and hunt with the hounds try toremain on good terms with both sides. start a hare raise atopic of conversation. [OE hara f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ