-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baker , chef , hash slinger , mess sergeant , servant , sous chef , chef (chief cook) , chef de cuisine , cuisinier , culinarian
verb
- bake , barbecue , blanch , boil , braise , brew , broil , brown , burn , coddle , curry , decoct , deep fry , devil , doctor * , escallop , fix , french fry , fricassee , fry , griddle , grill , heat , imbue , melt , microwave , mull , nuke * , panfry , parboil , parch , percolate , poach , pressure-cook , reduce , roast , ruin * , saut
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ